THÔNG TIN CÁC GÓI CƯỚC CÁ NHÂN MOBIFONE Xem list sim 100K
Tên gói |
MF99 |
MF150 |
MF199 |
MF299 |
MF399 |
Phí tham gia/ CK (đã VAT, đã bao gồm TB tháng) |
99.000đ |
150.000đ |
199.000đ |
299.000đ |
399.000đ |
Thoại nội mạng |
1.000 phút nội mạng ( dưới 10 phút ) |
1.000 phút nội mạng ( dưới 10 phút ) |
1.500 phút nội mạng ( dưới 10 phút ) |
2.000 phút nội mạng ( dưới 10 phút ) |
3.000 phút nội mạng ( dưới 10 phút ) |
Thoại trong nước |
40 phút |
200 phút |
160 phút |
300 phút |
400 phút |
Thời gian KM |
12 tháng kể từ ngày hòa mạng |
Data/ tháng |
5Gb |
4GB/ngày (120Gb/tháng) |
9Gb |
12Gb |
17Gb |
Thoại |
Thời gian KM |
Data |
Giá |
Tên gói |
1500 phút nội mạng 160 phút ngoại mạng |
24 tháng kể từ ngày hòa mạng |
9GB |
199.000 VNĐ |
MF199 |
2000 phút nội mạng; 300 phút ngoại mạng |
24 tháng kể từ ngày hòa mạng |
12GB |
299.000 VNĐ |
MF299 |
3000 phút nội mạng; 400 phút ngoại mạng |
24 tháng kể từ ngày hòa mạng |
17GB |
399.000 VNĐ |
MF399 |
THÔNG TIN CÁC GÓI CƯỚC DOANH NGHIỆP Xem list sim 100K
Thời gian cam kết sử dụng gói cước : 12 chu kỳ kể từ chu kỳ hòa mạng
Tên gói |
CL100 |
CL150 |
CL200 |
CL250 |
CL300 |
Giá gói(đã VAT, đã GỒM thuê bao tháng)/31 ngày |
100.000đ |
150.000đ |
200.000đ |
250.000đ |
300.000đ |
Thoại nội mạng |
500 phút |
800 phút |
1000 phút |
1000 phút |
3000 phút |
Thoại trong nước |
50 phút |
150 phút |
250 phút |
400 phút |
300 phút |
SMS |
- |
- |
- |
200 SMS nội mạng |
100 SMS trong nước |
Data |
3Gb |
4Gb |
5Gb |
6Gb |
5Gb |
Nhóm sim trả sau MobiFone